Từ điển Thiều Chửu
喔 - ác
① Ác ác 喔喔 tiếng gà gáy eo óc.

Từ điển Trần Văn Chánh
喔 - ác/ốc
(thán) ① Ờ: 喔,原來是你! Ờ, té ra là anh!; ②【喔喔】ốc ốc [oo] (thanh) (Tiếng gà gáy) éo óc, ó o. Xem 哦 [ò].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
喔 - ác
Tiếng gà kêu.


喔喔 - ác ác || 咿喔 - y ác ||